Kiểm tra ắc quy xe nâng là điều cần thiết để đảm bảo ắc quy hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ. Có một số phương pháp để kiểm tra cả haiaxit chìVàLiFePO4Ắc quy xe nâng. Sau đây là hướng dẫn từng bước:
1. Kiểm tra trực quan
Trước khi tiến hành bất kỳ thử nghiệm kỹ thuật nào, hãy kiểm tra trực quan cơ bản pin:
- Ăn mòn và bụi bẩn: Kiểm tra các đầu nối và đầu cực xem có bị ăn mòn không, có thể gây ra kết nối kém. Làm sạch mọi cặn bẩn bằng hỗn hợp baking soda và nước.
- Nứt hoặc rò rỉ: Kiểm tra các vết nứt hoặc rò rỉ có thể nhìn thấy được, đặc biệt là trong ắc quy axit chì, nơi rò rỉ chất điện phân thường xảy ra.
- Mức độ điện giải (Chỉ axit chì): Đảm bảo mức chất điện phân đủ. Nếu mức chất điện phân thấp, hãy đổ đầy nước cất vào các cell pin đến mức khuyến nghị trước khi thử nghiệm.
2. Kiểm tra điện áp mạch hở
Bài kiểm tra này giúp xác định trạng thái sạc (SOC) của pin:
- Đối với pin axit chì:
- Sạc đầy pin.
- Để pin nghỉ trong 4-6 giờ sau khi sạc để điện áp ổn định.
- Sử dụng vôn kế kỹ thuật số để đo điện áp giữa các cực của pin.
- So sánh kết quả đọc được với giá trị chuẩn:
- Ắc quy chì-axit 12V: ~12,6-12,8V (sạc đầy), ~11,8V (sạc 20%).
- Ắc quy chì-axit 24V: ~25,2-25,6V (sạc đầy).
- Ắc quy chì-axit 36V: ~37,8-38,4V (sạc đầy).
- Ắc quy chì-axit 48V: ~50,4-51,2V (sạc đầy).
- Dành cho pin LiFePO4:
- Sau khi sạc, hãy để pin nghỉ ít nhất một giờ.
- Đo điện áp giữa các cực bằng vôn kế kỹ thuật số.
- Điện áp nghỉ phải là ~13,3V đối với pin LiFePO4 12V, ~26,6V đối với pin 24V, v.v.
Điện áp thấp hơn cho biết pin có thể cần sạc lại hoặc dung lượng giảm, đặc biệt là nếu điện áp liên tục yếu sau khi sạc.
3. Kiểm tra tải
Kiểm tra tải đo mức độ pin có thể duy trì điện áp tốt như thế nào khi chịu tải mô phỏng, đây là cách chính xác hơn để đánh giá hiệu suất của pin:
- Pin axit chì:
- Sạc đầy pin.
- Sử dụng máy kiểm tra tải ắc quy xe nâng hoặc máy kiểm tra tải di động để áp dụng tải tương đương với 50% công suất định mức của ắc quy.
- Đo điện áp trong khi tải được áp dụng. Đối với pin axit chì khỏe mạnh, điện áp không được giảm quá 20% so với giá trị danh định trong quá trình thử nghiệm.
- Nếu điện áp giảm đáng kể hoặc pin không thể chịu được tải, có thể đã đến lúc phải thay pin.
- Pin LiFePO4:
- Sạc đầy pin.
- Áp dụng tải trọng, chẳng hạn như chạy xe nâng hoặc sử dụng máy kiểm tra tải pin chuyên dụng.
- Theo dõi cách điện áp pin phản ứng khi chịu tải. Pin LiFePO4 khỏe mạnh sẽ duy trì điện áp ổn định với mức sụt giảm ít ngay cả khi chịu tải nặng.
4. Kiểm tra bằng máy đo độ ẩm (Chỉ axit chì)
Kiểm tra bằng tỷ trọng kế đo trọng lượng riêng của chất điện phân trong mỗi ngăn của ắc quy axit chì để xác định mức sạc và tình trạng của ắc quy.
- Đảm bảo pin đã được sạc đầy.
- Sử dụng đồng hồ đo dung dịch ắc quy để rút chất điện phân từ mỗi ngăn.
- Đo trọng lượng riêng của từng cell. Một cục pin được sạc đầy sẽ có giá trị đọc khoảng1,265-1,285.
- Nếu một hoặc nhiều tế bào có kết quả đọc thấp hơn đáng kể so với các tế bào khác thì điều đó cho thấy tế bào đó yếu hoặc đang bị hỏng.
5. Kiểm tra xả pin
Bài kiểm tra này đo dung lượng của pin bằng cách mô phỏng chu kỳ xả hoàn toàn, cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình trạng sức khỏe và khả năng duy trì dung lượng của pin:
- Sạc đầy pin.
- Sử dụng máy kiểm tra ắc quy xe nâng hoặc máy kiểm tra xả chuyên dụng để áp dụng tải trọng được kiểm soát.
- Xả pin trong khi theo dõi điện áp và thời gian. Kiểm tra này giúp xác định pin có thể kéo dài bao lâu dưới tải thông thường.
- So sánh thời gian xả với dung lượng định mức của pin. Nếu pin xả nhanh hơn đáng kể so với dự kiến, có thể dung lượng pin đã giảm và cần thay thế sớm.
6. Hệ thống quản lý pin (BMS) Kiểm tra pin LiFePO4
- Pin LiFePO4thường được trang bị mộtHệ thống quản lý pin (BMS)có chức năng theo dõi và bảo vệ pin khỏi tình trạng sạc quá mức, quá nhiệt và xả quá mức.
- Sử dụng công cụ chẩn đoán để kết nối với BMS.
- Kiểm tra các thông số như điện áp pin, nhiệt độ và chu kỳ sạc/xả.
- BMS sẽ đánh dấu bất kỳ vấn đề nào như cell không cân bằng, hao mòn quá mức hoặc vấn đề nhiệt, có thể chỉ ra nhu cầu bảo dưỡng hoặc thay thế.
7.Kiểm tra điện trở bên trong
Bài kiểm tra này đo điện trở bên trong của pin, điện trở này tăng lên khi pin cũ đi. Điện trở bên trong cao dẫn đến sụt áp và kém hiệu quả.
- Sử dụng máy kiểm tra điện trở bên trong hoặc đồng hồ vạn năng có chức năng này để đo điện trở bên trong của pin.
- So sánh kết quả đọc được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Điện trở bên trong tăng đáng kể có thể chỉ ra tình trạng tế bào lão hóa và hiệu suất giảm.
8.Cân bằng pin (Chỉ dành cho pin axit chì)
Đôi khi, hiệu suất pin kém là do cell pin mất cân bằng chứ không phải do hỏng hóc. Sạc cân bằng có thể giúp khắc phục tình trạng này.
- Sử dụng bộ sạc cân bằng để sạc quá mức cho pin một chút, giúp cân bằng điện tích trong tất cả các cell pin.
- Thực hiện lại thử nghiệm sau khi cân bằng để xem hiệu suất có được cải thiện không.
9.Theo dõi chu kỳ sạc
Theo dõi thời gian sạc pin. Nếu pin xe nâng mất nhiều thời gian hơn bình thường để sạc hoặc không giữ được điện, thì đó là dấu hiệu cho thấy tình trạng pin đang xấu đi.
10.Tham khảo ý kiến chuyên gia
Nếu bạn không chắc chắn về kết quả, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia về pin, người có thể tiến hành các thử nghiệm nâng cao hơn, chẳng hạn như thử nghiệm trở kháng hoặc đề xuất các hành động cụ thể dựa trên tình trạng pin của bạn.
Các chỉ số chính để thay thế pin
- Điện áp thấp dưới tải:Nếu điện áp pin giảm quá mức trong quá trình thử tải, điều này có thể cho thấy pin sắp hết tuổi thọ.
- Sự mất cân bằng điện áp đáng kể:Nếu từng cell có điện áp (đối với LiFePO4) hoặc trọng lượng riêng (đối với axit chì) khác nhau đáng kể, pin có thể bị hỏng.
- Điện trở bên trong cao:Nếu điện trở bên trong quá cao, pin sẽ khó có thể cung cấp năng lượng hiệu quả.
Kiểm tra thường xuyên giúp đảm bảo ắc quy xe nâng luôn ở tình trạng tối ưu, giảm thời gian chết và duy trì năng suất.
Thời gian đăng: 16-10-2024